Có 2 kết quả:

蛮荒 mán huāng ㄇㄢˊ ㄏㄨㄤ蠻荒 mán huāng ㄇㄢˊ ㄏㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) savage
(2) wild
(3) uncivilized territory

Từ điển Trung-Anh

(1) savage
(2) wild
(3) uncivilized territory