Có 2 kết quả:
蛮荒 mán huāng ㄇㄢˊ ㄏㄨㄤ • 蠻荒 mán huāng ㄇㄢˊ ㄏㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) savage
(2) wild
(3) uncivilized territory
(2) wild
(3) uncivilized territory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) savage
(2) wild
(3) uncivilized territory
(2) wild
(3) uncivilized territory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0